Tổ chuyên môn
TỔ TOÁN | ||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Môn dạy | Điện thoại |
1 | Lê Hữu Tám | Tổ trưởng | Toán | 0366988678 |
2 | Danh Na Vanh Ni | Tổ phó | Toán | 0985172890 |
3 | Nguyễn Thị Diễm | Giáo viên | Toán | |
4 | Lâm Bửu Lâm | Giáo viên | Toán | |
5 | Lê Văn Trọng | Giáo viên | Toán | |
6 | Huỳnh Thị Chi | Giáo viên | Toán | |
7 | Danh Quốc Việt | Giáo viên | Toán | |
8 | Châu Thị Bích Tuyền | Giáo viên | Toán | |
9 | Lý Thonh | Giáo viên | Toán | |
TỔ LÍ-TIN | ||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Môn dạy | Điện thoại |
1 | Nguyễn Thị Diệu Quyền | Tổ trưởng | Vật lý | 0939621566 |
2 | Dương Mộng Bảo | Tổ phó | Tin học | 0907346422 |
3 | Vương Quốc Bình | Giáo viên | Vật lý | |
4 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Giáo viên | Vật lý | |
5 | Nguyễn Khắc Điệp | Giáo viên | Vật lý | |
6 | Quách Thúy Em | Giáo viên | Tin học | |
7 | Thái Minh Xương | Giáo viên | Công nghệ | |
8 | Huỳnh Quang Cẩn | Giáo viên | Tin học | |
TỔ HÓA-SINH-CÔNG NGHỆ | ||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Môn dạy | Điện thoại |
1 | Lê Thị Nga | Tổ trưởng | Sinh học | 0975447500 |
2 | Lý Thị Hồng Cẩm | Tổ Phó | Hóa học | 0987739199 |
3 | Hàng Resa Mây | Giáo viên | Công nghệ | |
4 | Quách Thanh Phong | Giáo viên | Hóa học | |
5 | Lý Pho | Giáo viên | Hóa học | |
6 | Danh Nô | Giáo viên | Hóa học | |
7 | Võ Kim Ngân | Giáo viên | Hóa học | |
8 | Trương Văn Chẳng | Giáo viên | Sinh học | |
9 | Lâm Quang Thi | Giáo viên | Sinh học | |
10 | Lê Hoàng Thông | Giáo viên | Sinh học | |
TỔ NGỮ VĂN | ||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Môn dạy | Điện thoại |
1 | Quách Thị Ấm | Tổ trưởng | Ngữ văn | 0346078599 |
2 | Nguyễn Thị Trúc Chi | Tổ phó | Ngữ văn | 0377782737 |
3 | Phùng Ngọc Tuyền | Giáo viên | Ngữ văn | |
4 | Nguyễn Văn Tri | Giáo viên | Ngữ văn | |
5 | Nguyễn Thị Thủy | Giáo viên | Ngữ văn | |
6 | Nguyễn Thị Trúc Nữ | Giáo viên | Ngữ văn | |
7 | Trương Diễm Phiến | Giáo viên | Ngữ văn | |
8 | Lư Thiên Long | Giáo viên | Ngữ văn | |
9 | Châu Thị Tú | Giáo viên | Ngữ văn | |
TỔ SỬ-GDCD | ||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Môn dạy | Điện thoại |
1 | Đào Thanh Tùng | Tổ trưởng | Lịch sử | 0909684872 |
2 | Lê Thị Loan | Tổ phó | GDCD | 0987075708 |
3 | Lâm Thị Sà Tha | Giáo viên | GDCD | |
4 | Nguyễn Thị La | Giáo viên | Lịch sử | |
5 | Đoàn Minh Phương | Giáo viên | GDCD | |
6 | Lê Hoàng Dũng | Giáo viên | Lịch sử | |
TỔ ĐỊA-ÂM NHẠC-MỸ THUẬT | ||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Môn dạy | Điện thoại |
1 | Nguyễn Quang Tân | Tổ trưởng | Địa lý | 0787889819 |
2 | Nguyễn Thanh Tịnh | Tổ phó | Mỹ Thuật | 0939285441 |
3 | Sơn Hum | Giáo viên | Địa lý | |
4 | Thạch Mê Ra | Giáo viên | Địa lý | |
5 | Thạch Thị Kim Duyên | Giáo viên | Âm nhạc | |
TỔ THỂ DỤC-QPAN | ||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Môn dạy | Điện thoại |
1 | Nguyễn Thái Lâm | Tổ trưởng | GDQP | 0989187708 |
2 | Quách Hoàng Yếu | Tổ phó | Thể dục | 0367714188 |
3 | Sơn Hoàng Huy | Giáo viên | Thể dục | |
4 | Trần Sơn Lâm | Giáo viên | Thể dục | |
5 | Nguyễn Văn Sơn | Giáo viên | Thể dục | |
6 | Nguyễn Thanh Hùng | Giáo viên | Thể dục | Chuyển đi |
TỔ TIẾNG ANH | ||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Môn dạy | Điện thoại |
1 | Nguyễn Hoàng Tân | Tổ trưởng | Tiếng Anh | 0963271567 |
2 | Lê Thị Mộng Tuyền | Giáo viên | Tiếng Anh | |
3 | Nguyễn Thanh Nhân | Giáo viên | Tiếng Anh | |
4 | Danh Vi Rung | Giáo viên | Tiếng Anh | |
5 | Nguyễn Thị Nhiên | Giáo viên | Tiếng Anh | |
6 | Trần Ngọc Xuân | Giáo viên | Tiếng Anh | |
7 | Lý Bích Lùn | Giáo viên | Tiếng Anh |